entasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entasis.

Từ điển Anh Việt

  • entasis

    * danh từ

    (kiến trúc) đường gờ dọc cột; đường chỉ dọc cột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entasis

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường gờ dọc cột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entasis

    a slight convexity in the shaft of a column; compensates for the illusion of concavity that viewers experience when the sides are perfectly straight