entrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrain.

Từ điển Anh Việt

  • entrain

    /in'trein/

    * ngoại động từ

    cho (quân đội...) lên xe lửa

    * nội động từ

    lên xe lửa (quân đội...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entrain

    * kỹ thuật

    dẫn đến

    lôi cuốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entrain

    board a train