entrainment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrainment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrainment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrainment.

Từ điển Anh Việt

  • entrainment

    xem entrain

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entrainment

    * kỹ thuật

    dẫn đến

    hút vào

    sinh ra

    hóa học & vật liệu:

    sự cuốn hạt

    vật lý:

    sự cuốn theo