entrainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrainer.

Từ điển Anh Việt

  • entrainer

    xem entrain

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entrainer

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phụ gia entrainer