ene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ene
Similar:
east northeast: the compass point midway between northeast and east
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ene
- enema
- enemy
- enets
- energy
- enesco
- energic
- energid
- energise
- energize
- enervate
- enervose
- energesis
- energetic
- energiser
- energized
- energizer
- energumen
- enervated
- enervator
- energetics
- energising
- energizing
- energy dam
- energy gap
- energy tax
- enervating
- enervation
- enervative
- enemy goods
- energy band
- energy cost
- energy flow
- energy flux
- energy head
- energy line
- energy loss
- energy rate
- energy unit
- energization
- energy audit
- energy chain
- energy input
- energy level
- energy means
- energy meter
- energy range
- energy saver
- energy state
- energy yield