enervate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enervate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enervate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enervate.

Từ điển Anh Việt

  • enervate

    /i'nə:vit/

    * tính từ

    yếu ớt (thể chất, tinh thần)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enervate

    weaken mentally or morally

    Similar:

    faze: disturb the composure of

    Synonyms: unnerve, unsettle