unsettle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsettle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsettle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsettle.

Từ điển Anh Việt

  • unsettle

    /' n'setl/

    * ngoại động từ

    làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet