enervation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enervation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enervation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enervation.
Từ điển Anh Việt
enervation
/,enə:'veiʃn/
* danh từ
sự làm yếu, sự làm suy yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enervation
* kỹ thuật
y học:
cắt dây thần kinh
yếu ớt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enervation
lack of vitality
an enervation of mind greater than any fatigue
surgical removal of a nerve
Similar:
debilitation: serious weakening and loss of energy
Synonyms: enfeeblement, exhaustion