exhaustion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaustion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaustion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaustion.

Từ điển Anh Việt

  • exhaustion

    /ig'zɔ:stʃn/

    * danh từ

    (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí

    sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết

    tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức

    tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu

    (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp

    sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)

  • exhaustion

    sự vét kiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhaustion

    * kinh tế

    sự hút khí

    sự làm thoát khí

    * kỹ thuật

    hút ra

    sự rút khí

    xả khí

    hóa học & vật liệu:

    sự hút khí

    toán & tin:

    sự vét kiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet