exhaustion range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaustion range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaustion range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaustion range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhaustion range

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khoảng kiệt