debilitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debilitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debilitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debilitation.
Từ điển Anh Việt
debilitation
/di,bili'teiʃn/
* danh từ
sự làm yếu sức, sự làm suy nhược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debilitation
serious weakening and loss of energy
Synonyms: enervation, enfeeblement, exhaustion