enervose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enervose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enervose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enervose.

Từ điển Anh Việt

  • enervose

    * tính từ

    (thực vật) không gân (lá)