energising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
energising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
energising
Similar:
excite: raise to a higher energy level
excite the atoms
stimulate: cause to be alert and energetic
Coffee and tea stimulate me
This herbal infusion doesn't stimulate
Synonyms: arouse, brace, energize, energise, perk up
Antonyms: sedate, de-energize, de-energise
energizing: supplying motive force
the complex civilization of which Rome was the kinetic center"- H.O.Taylor
Synonyms: kinetic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).