energumen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energumen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energumen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energumen.

Từ điển Anh Việt

  • energumen

    /,enə:'gju:men/

    * danh từ

    người bị quỷ ám

    người cuồng tín