energetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energetic.

Từ điển Anh Việt

  • energetic

    /,enə'dʤetik/

    * tính từ

    mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • energetic

    possessing or exerting or displaying energy

    an energetic fund raiser for the college

    an energetic group of hikers

    it caused an energetic chemical reaction

    Antonyms: lethargic

    working hard to promote an enterprise

    Synonyms: gumptious, industrious, up-and-coming