energetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
energetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energetically.
Từ điển Anh Việt
energetically
* phó từ
mạnh mẽ, hăng hái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
energetically
in an energetic manner