enervator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enervator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enervator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enervator.

Từ điển Anh Việt

  • enervator

    xem enervate