energized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energized.

Từ điển Anh Việt

  • energized

    (Tech) năng lượng hóa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energized

    * kỹ thuật

    có điện

    đang mang điện

    được cấp điện

    được kích hoạt

    được tiếp năng lượng

    nóng (dây)

    mang điện

    điện:

    được kích thích