enemy goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enemy goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enemy goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enemy goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enemy goods

    * kinh tế

    hàng hóa của kẻ thù