enemy merchantman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enemy merchantman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enemy merchantman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enemy merchantman.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enemy merchantman

    * kinh tế

    tàu buôn của nước địch