enema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enema.
Từ điển Anh Việt
enema
/'enimə/
* danh từ
(y học) sự thụt
dụng cụ thụt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enema
an injection of a liquid through the anus to stimulate evacuation; sometimes used for diagnostic purposes
Synonyms: clyster