energid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
energid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energid.
Từ điển Anh Việt
energid
* danh từ
(sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
energid
a biological unit consisting of a nucleus and the body of cytoplasm with which it interacts
Synonyms: protoplast