envoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
envoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envoy.
Từ điển Anh Việt
envoy
/in'viʤn/
* danh từ
phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
công sứ
Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
(ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
envoy
a diplomat having less authority than an ambassador
Synonyms: envoy extraordinary, minister plenipotentiary
a brief stanza concluding certain forms of poetry
Synonyms: envoi
Similar:
emissary: someone sent on a mission to represent the interests of someone else