emissary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emissary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emissary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emissary.
Từ điển Anh Việt
emissary
/'emisəri/
* danh từ
phái viên, phái viên mật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emissary
* kỹ thuật
kênh tháo
ống thoát
y học:
chỗ thoát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emissary
someone sent on a mission to represent the interests of someone else
Synonyms: envoy