envoy extraordinary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
envoy extraordinary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envoy extraordinary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envoy extraordinary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
envoy extraordinary
Similar:
envoy: a diplomat having less authority than an ambassador
Synonyms: minister plenipotentiary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).