envoyship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

envoyship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envoyship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envoyship.

Từ điển Anh Việt

  • envoyship

    /'envɔiʃip/

    * danh từ

    chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao