encage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encage.
Từ điển Anh Việt
encage
/in'keidʤ/
* ngoại động từ
cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi