enyo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enyo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enyo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enyo.
Từ điển Anh Việt
enyo
* danh từ
nữ thần hiến đấu (thần thoại Hy-lạp)
enyo
* danh từ
nữ thần hiến đấu (thần thoại Hy-lạp)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.