enyo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enyo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enyo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enyo.

Từ điển Anh Việt

  • enyo

    * danh từ

    nữ thần hiến đấu (thần thoại Hy-lạp)