ens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ens.
Từ điển Anh Việt
ens
/enz/
* danh từ, số nhiều entia
(triết học) thể (trừu tượng)
Từ liên quan
- ens
- ensa
- ensis
- ensky
- ensue
- ensael
- enseal
- ensete
- ensign
- ensile
- ensoul
- ensure
- enslave
- ensnare
- ensnarl
- enstate
- ensuant
- ensuing
- ensample
- ensconce
- ensemble
- ensheath
- enshrine
- enshroud
- ensiform
- ensigncy
- ensilage
- enslaver
- ensnarer
- ensphere
- enswathe
- enstatile
- enstatite
- ensanguine
- enschedule
- ensilation
- ensanguined
- ensepulcher
- ensillation
- ensisternum
- enslavement
- ensnarement
- ensorcelled
- enshrinement
- enswathement
- ensiform leaf
- ensign-bearer
- ensiform-leaved
- ensete ventricosum