ensample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensample.

Từ điển Anh Việt

  • ensample

    /en'sæmpl/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example