ensile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ensile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensile.
Từ điển Anh Việt
ensile
/in'sail/
* ngoại động từ
cho (thức ăn vật nuôi) vào xilô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ensile
store in a silo
ensile fodder for the cows