enshrinement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enshrinement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enshrinement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enshrinement.

Từ điển Anh Việt

  • enshrinement

    /in'ʃrainmənt/

    * danh từ

    sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường

    nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)