enswathement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enswathement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enswathement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enswathement.

Từ điển Anh Việt

  • enswathement

    /in'sweiðmənt/

    * danh từ

    sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót