ensuant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ensuant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensuant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensuant.
Từ điển Anh Việt
ensuant
/in'sju:ənt/
* tính từ
từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
situation ensuant on the war: tình hình do chiến tranh gây ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ensuant
Similar:
attendant: following or accompanying as a consequence
an excessive growth of bureaucracy, with attendant problems
snags incidental to the changeover in management
attendant circumstances
the period of tension and consequent need for military preparedness
the ensuant response to his appeal
the resultant savings were considerable
Synonyms: consequent, accompanying, concomitant, incidental, resultant, sequent