resultant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resultant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resultant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resultant.

Từ điển Anh Việt

  • resultant

    /ri'zʌltənt/

    * tính từ

    kết quả

    (vật lý), (toán học) tổng hợp

    resultant force: lực tổng hợp, hợp lực

    resultant law: luật phân phối tổng hợp

    (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực

  • resultant

    (đại số) kết thức; (giải tích) tích chập, (vật lí) hợp lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resultant

    the final point in a process

    Synonyms: end point

    Similar:

    result: something that results

    he listened for the results on the radio

    Synonyms: final result, outcome, termination

    vector sum: a vector that is the sum of two or more other vectors

    attendant: following or accompanying as a consequence

    an excessive growth of bureaucracy, with attendant problems

    snags incidental to the changeover in management

    attendant circumstances

    the period of tension and consequent need for military preparedness

    the ensuant response to his appeal

    the resultant savings were considerable

    Synonyms: consequent, accompanying, concomitant, incidental, ensuant, sequent