resultant role nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resultant role nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resultant role giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resultant role.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resultant role

    the semantic role of the noun phrase whose referent exists only by virtue of the activity denoted by the verb in the clause

    Synonyms: result

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).