consequent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consequent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consequent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consequent.

Từ điển Anh Việt

  • consequent

    /'kɔnsikwənt/

    * tính từ

    do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của

    the confusion consequent upon the earthquake: sự hỗn loạn do động đất gây nên

    hợp lý, lôgíc

    * danh từ

    hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên

    (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ

    (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả

  • consequent

    hậu thức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consequent

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hậu thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consequent

    Similar:

    attendant: following or accompanying as a consequence

    an excessive growth of bureaucracy, with attendant problems

    snags incidental to the changeover in management

    attendant circumstances

    the period of tension and consequent need for military preparedness

    the ensuant response to his appeal

    the resultant savings were considerable

    Synonyms: accompanying, concomitant, incidental, ensuant, resultant, sequent