consequent landslide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consequent landslide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consequent landslide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consequent landslide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consequent landslide

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự trượt đất liên tiếp

    sự trượt đất liên tục