ensuing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensuing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensuing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensuing.

Từ điển Anh Việt

  • ensuing

    * tính từ

    kế tiếp theo

    the ensuing year: năm kế tiếp theo

    * tính từ

    kế tiếp theo

    the ensuing year: năm kế tiếp theo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ensuing

    * kỹ thuật

    nảy sinh từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ensuing

    following immediately and as a result of what went before

    ensuing events confirmed the prediction

    Similar:

    result: issue or terminate (in a specified way, state, etc.); end

    result in tragedy

    Synonyms: ensue