ensuing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ensuing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensuing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensuing.
Từ điển Anh Việt
ensuing
* tính từ
kế tiếp theo
the ensuing year: năm kế tiếp theo
* tính từ
kế tiếp theo
the ensuing year: năm kế tiếp theo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ensuing
* kỹ thuật
nảy sinh từ