enshroud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enshroud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enshroud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enshroud.

Từ điển Anh Việt

  • enshroud

    /in'ʃraud/

    * ngoại động từ

    bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enshroud

    Similar:

    shroud: cover as if with a shroud

    The origins of this civilization are shrouded in mystery

    Synonyms: hide, cover