ensanguined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensanguined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensanguined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensanguined.

Từ điển Anh Việt

  • ensanguined

    /in'sæɳgwind/

    * tính từ

    đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))