ensepulcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ensepulcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensepulcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensepulcher.
Từ điển Anh Việt
ensepulcher
* ngoại động từ, cũng ensepulchre
mai táng; chôn