ensete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensete.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ensete

    Old World tropical herbs: Abyssinian bananas

    Synonyms: genus Ensete

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).