ensete ventricosum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensete ventricosum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensete ventricosum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensete ventricosum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ensete ventricosum

    Similar:

    abyssinian banana: large evergreen arborescent herb having huge paddle-shaped leaves and bearing inedible fruit that resemble bananas but edible young flower shoots; sometimes placed in genus Musa

    Synonyms: Ethiopian banana, Musa ensete

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).