enstatite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enstatite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enstatite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enstatite.

Từ điển Anh Việt

  • enstatite

    * danh từ

    (khoáng chất) enxtatit