ensilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensilation.

Từ điển Anh Việt

  • ensilation

    * danh từ

    * danh từ

    sự ủ xilô

    thức ăn gia súc ủ xilô