ensnarl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensnarl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensnarl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensnarl.

Từ điển Anh Việt

  • ensnarl

    /in'snɑ:l/

    * ngoại động từ

    làm vướng, làm nắc

    to be ensnarled in a pilot

    bị dính líu vào một âm mưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ensnarl

    Similar:

    enmesh: entangle or catch in (or as if in) a mesh

    Synonyms: mesh