enmesh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enmesh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enmesh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enmesh.

Từ điển Anh Việt

  • enmesh

    /in'meʃ/

    * ngoại động từ

    đánh (bằng) lưới (cá...)

    làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enmesh

    * kinh tế

    đánh lưới (cá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enmesh

    entangle or catch in (or as if in) a mesh

    Synonyms: mesh, ensnarl