enmeshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enmeshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enmeshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enmeshed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- enmeshed - caught as if in a mesh - enmeshed in financial difficulties - Synonyms: intermeshed - Similar: - enmesh: entangle or catch in (or as if in) a mesh 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




