intermeshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermeshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermeshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermeshed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intermeshed

    Similar:

    enmeshed: caught as if in a mesh

    enmeshed in financial difficulties

    engaged: (used of toothed parts or gears) interlocked and interacting

    the gears are engaged

    meshed gears

    intermeshed twin rotors

    Synonyms: meshed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).